Có 4 kết quả:

定制 dìng zhì ㄉㄧㄥˋ ㄓˋ定製 dìng zhì ㄉㄧㄥˋ ㄓˋ訂製 dìng zhì ㄉㄧㄥˋ ㄓˋ订制 dìng zhì ㄉㄧㄥˋ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) custom-made
(2) made-to-order
(3) to have something custom made

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) custom-made
(2) made-to-order
(3) to have something custom made

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) custom-made
(2) made-to-order
(3) to have something custom made
(4) also written 定製|定制

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) custom-made
(2) made-to-order
(3) to have something custom made
(4) also written 定製|定制

Bình luận 0